氷床
ひょうしょう ひょう しょう「BĂNG SÀNG」
☆ Danh từ
Dải băng

氷床 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 氷床
氷床コア ひょうしょうコア
lõi băng
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
氷 こおり ひ
băng
床 -しょう とこ
sàn nhà
床 ゆか とこ しょう
nền nhà
氷雨 ひさめ
mưa đá
氷塔 ひょうとう
serac