Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
氷枕
こおりまくら ひょうちん
túi đá lạnh (dùng đắp trên trán để giảm sốt)
まくらかばー 枕カバー
khăn gối.
枕 まくら
cái gối
枕
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
氷 こおり ひ
băng
菊枕 きくまくら
gối hoa cúc
アイス枕 アイスまくら
băng gối
枕管 まくらかん
Ống nhánh (ngành nước)
「BĂNG CHẨM」
Đăng nhập để xem giải thích