Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 氷田光風
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
氷田 ひょうでん
cánh đồng băng.
風光 ふうこう
vẻ đẹp tự nhiên
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田舎風 いなかふう
Mộc mạc, quê mùa; chất phác (điển hình cho nông thôn, người nông thôn)