氷頭
ひず「BĂNG ĐẦU」
☆ Danh từ
Sụn đầu cá hồi thái lát mỏng (cả cá voi, v.v.)

氷頭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 氷頭
氷頭膾 ひずなます
sụn đầu cá hồi cắt lát mỏng và củ cải ngâm giấm
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
氷 こおり ひ
băng
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
氷雨 ひさめ
mưa đá
氷塔 ひょうとう
serac
氷州 アイスランド
nước Iceland