Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 氷食尖峰
氷食 ひょうしょく
glacial scouring, glacial erosion, glacial abrasion
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
錐体尖炎 すいたい尖炎
viêm xương đá
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.