氷食
ひょうしょく「BĂNG THỰC」
☆ Danh từ
Glacial scouring, glacial erosion, glacial abrasion

氷食 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 氷食
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
氷 こおり ひ
băng
氷雨 ひさめ
mưa đá