Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永井みゆき
永続き ながつづき
kéo dài
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
組み天井 くみてんじょう
trần nhà làm bằng những thanh sắt bắt chéo nhau
đường cái, quốc lộ, con đường chính, con đường, đường lối
ghẻ lở
having dream
sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, đi bộ, đi dạo, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...), diễn viên nam
sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật, sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc), tình trạng rất đông người