Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
尚尚 なおなお
vẫn hơn thế nữa
服 ふく ぶく
quần áo; bộ
尚 なお
chưa
井 い せい
cái giếng
永延 えいえん
thời Eien (5/4/987-8/8/989)