Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
尚尚 なおなお
vẫn hơn thế nữa
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
服 ふく ぶく
quần áo; bộ
尚 なお
chưa
井 い せい
cái giếng
永々 えいえい ひさし々
mãi mãi