Các từ liên quan tới 永井篤志 (化学者)
篤志 とくし
hội từ thiện; lòng nhân từ; sự nhiệt tình tham gia hoạt động xã hội
篤志家 とくしか
người tình nguyện
篤学 とくがく
siêng đọc sách
化学者 かがくしゃ
nhà hoá học, người bán dược phẩm
入学志願者 にゅうがくしがんしゃ
Thí sinh; người nộp đơn xin nhập học.
志学 しがく
15 tuổi, tuổi 15
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.