Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永井麻葵
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
葵 あおい アオイ
cây thục quỳ, hoa thục quỳ
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
葵貝 あおいがい アオイガイ あおいかい
giấy nautilus
水葵 みずあおい ミズアオイ
Monochoria korsakowii (một loài thực vật có hoa trong họ Pontederiaceae)
寒葵 かんあおい とこう カンアオイ
Asarum nipponicum (một loài thực vật có hoa trong họ Aristolochiaceae)
戎葵 じゅうき えびすまもる
cây thục quỳ, hoa thục quỳ
山葵 わさび ワサビ
cây rau sơn quì, rau wasabi của Nhật