Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永代借地権
永代借地 えいたいしゃくち ながよしゃくち
đất đai cho thuê lâu dài; đất đai cho thuê vĩnh viễn
借地権 しゃくちけん
quyền của bên thuê đối với bất động sản
永代 えいたい
vĩnh cữu, vĩnh viễn
借地 しゃくち
đất thuê
賃借権 ちんしゃくけん
quyền cho thuê
租借権 そしゃくけん
lease(hold)
永住権 えいじゅうけん
quyền cư trú (định cư) vĩnh viễn (đối với người nước ngoài)
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập