Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永代通り
永代 えいたい
vĩnh cữu, vĩnh viễn
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
永代供養 えいたいくよう
lễ tưởng niệm vĩnh cửu
永代借地 えいたいしゃくち ながよしゃくち
đất đai cho thuê lâu dài; đất đai cho thuê vĩnh viễn
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.