Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
永世 えいせい
tính vĩnh hằng; tính vĩnh viễn; tính bất tử; tính thường xuyên
千島 ちしま
những hòn đảo kurile
千世 ちよ
Nghìn năm; mãi mãi; thiên tuế.
千島列島 ちしまれっとう
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh