Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
永年 えいねん
(trong) nhiều năm; (trong) thời gian dài
年間 ねんかん
năm
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
何年間 なんねんかん
trong nhiều năm
千年間 せんねんかん
thời kỳ nghìn năm
一年間 いちねんかん
(thời kỳ (của)) một năm
数年間 すうねんかん
vài năm