Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
康永 こうえい
thời Kouei (27/4/1342-21/10/1345)
燕 つばめ つばくらめ つばくら つばくろ ツバメ
én; chim én
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
穴燕 あなつばめ アナツバメ
chim yến
燕鳶 つばめとび ツバメトビ
tổ yến (yến xào)
雨燕 あまつばめ アマツバメ あめつばめ
chim vũ yến; chim én
燕雀 えんじゃく
<TôN> cõi niết bàn
燕巣 えんそう えんず つばめす
tổ yến