Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
丸竹 まるたけ
cut bamboo
永田町 ながたちょう
Nagata-chou (Japan's political center; equiv. of Downing Street)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
丸形永磁チャック まるがたえいじチャック
mâm cặp nam châm hình tròn
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
竹 たけ
cây tre