Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永登浦市場駅
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện
新登場 しんとうじょう
một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.