Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永竹由幸
末永い幸せ すえながいしあわせ
hạnh phúc vĩnh cửu
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
竹 たけ
cây tre
tre
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
由 よし
lý do; nguyên nhân