Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二見 ふたみ
chia hai (con đường, dòng sông)
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.