Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永遠と一日
永遠 えいえん
sự vĩnh viễn; sự còn mãi
日一日と ひいちにちと
ngày lại ngày
日永 ひなが
ngày dài (lâu)
永日 えいじつ
ngày xuân dài (đêm ngắn ngày dài); lời chào khi chia tay (ngầm chúc người khác trải qua những ngày tốt đẹp như ngày xuân)
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
永遠回帰 えいえんかいき
hồi quy vĩnh cửu
一日一日 いちにちいちにち
dần dần, từ từ
遠日点 えんじつてん えんにちてん
(thiên văn) điểm xa mặt trời nhất