Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠点 えんてん
apoapsis
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
最遠点 さいえんてん
điểm xa nhất
遠地点 えんちてん
củng điểm quỹ đạo
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
無限遠点 むげんえんてん
điểm xa vô cực
近日点 きんじつてん
điểm gần mặt trời, điểm cận nhật