水をあける
みずをあける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Dẫn trước với khoảng cách một thân người (trong cuộc thi bơi); dẫn trước với khoảng cách một thân thuyền (trong cuộc đua thuyền)
彼
は
競泳
で
二位
に
水
をあけて
優勝
した。
Anh ấy đã tạo được khoảng cách một thân người với người về nhì và giành chiến thắng trong cuộc thi bơi.
Bỏ xa đối thủ (trong các cuộc cạnh tranh nói chung)
新製品
が
大ヒット
し、
ライバル会社
に
水
をあけた。
Sản phẩm mới đại thành công và đã bỏ xa công ty đối thủ.

Bảng chia động từ của 水をあける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 水をあける/みずをあけるる |
Quá khứ (た) | 水をあけた |
Phủ định (未然) | 水をあけない |
Lịch sự (丁寧) | 水をあけます |
te (て) | 水をあけて |
Khả năng (可能) | 水をあけられる |
Thụ động (受身) | 水をあけられる |
Sai khiến (使役) | 水をあけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 水をあけられる |
Điều kiện (条件) | 水をあければ |
Mệnh lệnh (命令) | 水をあけいろ |
Ý chí (意向) | 水をあけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 水をあけるな |