求人市場
きゅうじんいちば きゅうじんしじょう「CẦU NHÂN THỊ TRÀNG」
☆ Danh từ
Thị trường công việc

求人市場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 求人市場
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
求人 きゅうじん
sự tuyển người làm việc; tìm người; tuyển dụng; tuyển nhân viên; tuyển người làm
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
求人者 きゅうじんしゃ
chủ
求人欄 きゅうじんらん
mục tuyển dụng, mục tìm việc
求人難 きゅうじんなん
sự thiếu lao động