Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新婚旅行 しんこんりょこう
tuần trăng mật.
旧婚旅行 きゅうこんりょこう
second honeymoon
求婚 きゅうこん
cầu hôn
求婚者 きゅうこんしゃ
người cầu hôn, đương sự, bên nguyên
行旅 こうりょ
đi du lịch; đi du lịch
旅行 りょこう
lữ hành
求婚する きゅうこんする
dạm hỏi
求婚広告 きゅうこんこうこく
quảng cáo hôn nhân