求心力
きゅうしんりょく「CẦU TÂM LỰC」
☆ Danh từ
Lực hướng tâm
〜に
対
して
求心力
を
備
える(
与
える
・発揮
(はっき)する)
Chuẩn bị (tác dụng, phát huy) lực hướng tâm đối với ~
〜よって
求心力
を
回復
(かいふく)する
Hồi phục lực hướng tâm dựa vào ~
求心力
を
獲得
(かくとく)する
Giành được (đạt được) lực hướng tâm .
