Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ピクニック
píc níc; cuộc dã ngoại nhỏ.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
ヨーロッパ ヨーロッパ
châu Âu.
汎 はん ひろし
cái chảo -
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
ヨーロッパ栗 ヨーロッパぐり ヨーロッパくり
hạt dẻ châu ¢u
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
西ヨーロッパ にしヨーロッパ