Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
汎神論 はんしんろん
thuyết phiếm thần
汎理論 はんりろん
panlogism
理神論 りしんろん
thần thánh
汎論 はんろん
chung chung nhận xét; phác thảo
汎論理主義 はんろんりしゅぎ
(triết học) thuyết phiếm lôgic
汎心論 はんしんろん ひろしこころろん
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.