汎用グリース
はんようグリース
☆ Danh từ
Dầu mỡ đa dụng
汎用グリース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汎用グリース
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
ブレーキ用グリース ブレーキようグリース
dầu mỡ phanh
汎用 はんよう
có đặc điểm chung của một giống loài; giống loài, chung
特殊用グリース とくしゅようグリース
dầu mỡ đặc biệt
食品用グリース しょくひんようグリース
dầu mỡ dùng cho thực phẩm
汎用コンピュータ はんようコンピュータ
máy tính thông dụng
汎用トップレベルドメイン はんよートップレベルドメイン
tên miền cấp cao nhất dùng chung
汎用体 はんようたい
đơn vị chung