汎用体
はんようたい「PHIẾM DỤNG THỂ」
☆ Danh từ
Đơn vị chung
Khối tổng quát

汎用体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汎用体
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
汎用流体用ソレノイドバルブ はんようりゅうたいようソレノイドバルブ
van điện từ cho chất lỏng đa năng
汎用 はんよう
có đặc điểm chung của một giống loài; giống loài, chung
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
汎用流体制御用バルブ はんようりゅうたいせいぎょようバルブ
van điều khiển dòng chất lỏng đa dụng
汎用トップレベルドメイン はんよートップレベルドメイン
tên miền cấp cao nhất dùng chung
汎用コンピュータ はんようコンピュータ
máy tính thông dụng