汎用トップレベルドメイン
はんよートップレベルドメイン
Tên miền cấp cao nhất dùng chung
汎用トップレベルドメイン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汎用トップレベルドメイン
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
トップレベルドメイン トップ・レベル・ドメイン
tên miền cấp cao
汎用 はんよう
có đặc điểm chung của một giống loài; giống loài, chung
汎用体 はんようたい
đơn vị chung
汎用コンピュータ はんようコンピュータ
máy tính thông dụng
汎用品 はんようひん
sản phẩm đa chức năng
汎用コンテナ_ はんようこんてな_
công-ten-nơ vạn năng.
汎用機 はんようき
máy đa dụng.