汎用機
はんようき「PHIẾM DỤNG KI」
☆ Danh từ
Máy đa dụng.

Từ trái nghĩa của 汎用機
汎用機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汎用機
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
汎用 はんよう
có đặc điểm chung của một giống loài; giống loài, chung
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
汎用体 はんようたい
đơn vị chung
汎用トップレベルドメイン はんよートップレベルドメイン
tên miền cấp cao nhất dùng chung
汎用コンピュータ はんようコンピュータ
máy tính thông dụng
汎用品 はんようひん
sản phẩm đa chức năng