Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 汎用ヘリコプター
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
汎用 はんよう
có đặc điểm chung của một giống loài; giống loài, chung
多用途ヘリコプター たようとヘリコプター
máy bay trực thăng vạn năng
máy bay phản lực; máy bay trực thăng.
汎用体 はんようたい
đơn vị chung
汎用トップレベルドメイン はんよートップレベルドメイン
tên miền cấp cao nhất dùng chung
汎用コンピュータ はんようコンピュータ
máy tính thông dụng
汎用品 はんようひん
sản phẩm đa chức năng