Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 汎血球減少
汎血球減少症 はんけっきゅうげんしょうしょう
giảm toàn thể huyết cầu
ネコ汎白血球減少症 ネコはんはくけっきゅうげんしょうしょう
bệnh viêm ruột truyền nhiễm
ネコ汎白血球減少症ウイルス ネコはんはくけっきゅうげんしょうしょうウイルス
vi rút viêm ruột truyền ở nhiễm mèo
白血球減少症 しろけっきゅうげんしょうしょう
chứng giảm bạch cầu
リンパ球減少症 リンパきゅーげんしょーしょー
chứng giảm tế bào lympho
減少 げんしょう
hao
好中球減少症 こうちゅうきゅうげんしょうしょう
giảm bạch cầu trung tính
顆粒球減少症 かりゅうきゅうげんしょうしょう
chứng giảm bạch cầu hạt