Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汐汲み しおくみ
người mà vẽ rót nước từ biển; nước bản vẽ từ biển
汲汲 きゅうきゅう
sự cần mẫn; sự hấp thụ (trong cái gì đó)
潮汐 ちょうせき
Thủy triều.
坂 さか
cái dốc
汲取
hố rác tự hoại, phân tự hoại
汲々 きゅうきゅう
汲む くむ
cùng uống rượu, bia
引き汐 ひきしお
triều xuống