Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
豊稔 ほうねん ゆたかみのり
cái cản gặt hái
稔り みのり
chín; gieo trồng
稔性 ねんせい
khả năng sinh sản
潮汐 ちょうせき
Thủy triều.
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.