汚染物質
おせんぶっしつ「Ô NHIỄM VẬT CHẤT」
Chất ô nhiễm
☆ Danh từ
Chất gây ô nhiễm (do xe cộ, động cơ thải ra)
Chất gây ô nhiễm

汚染物質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汚染物質
環境汚染物質 かんきょーおせんぶっしつ
chất ô nhiễm môi trường
大気汚染物質 たいきおせんぶっしつ
chất ô nhiễm không khí
土壌汚染物質 どじょーおせんぶっしつ
chất ô nhiễm đất
有機汚染物質 ゆうきおせんぶっしつ
pollutant hữu cơ
放射性汚染物質 ほーしゃせーおせんぶっしつ
sự nhiễm phóng xạ
残留性有機汚染物質 ざんりゅうせいゆうきおせんぶっしつ
pollutant hữu cơ bền bỉ (bốp)
水質汚染 すいしつおせん
sự ô nhiễm nước
薬物汚染 やくぶつおせん
thuốc gây ô nhiễm