Kết quả tra cứu 汚染物質
Các từ liên quan tới 汚染物質
汚染物質
おせんぶっしつ
「Ô NHIỄM VẬT CHẤT」
◆ Chất ô nhiễm
☆ Danh từ
◆ Chất gây ô nhiễm (do xe cộ, động cơ thải ra)
◆ Chất gây ô nhiễm

Đăng nhập để xem giải thích
おせんぶっしつ
「Ô NHIỄM VẬT CHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích