環境汚染物質
かんきょーおせんぶっしつ
Chất ô nhiễm môi trường
環境汚染物質排出・移動登録
Đăng ký thải và chuyển những chất thải ô nhiễm môi trường .
環境汚染物質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 環境汚染物質
環境汚染 かんきょうおせん
sự ô nhiễm môi trường
汚染物質 おせんぶっしつ
chất gây ô nhiễm (do xe cộ, động cơ thải ra)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境負荷物質 かんきょうふかぶっしつ
Vật chất gây tác hại xấu lên môi trường
大気汚染物質 たいきおせんぶっしつ
chất ô nhiễm không khí
土壌汚染物質 どじょーおせんぶっしつ
chất ô nhiễm đất
有機汚染物質 ゆうきおせんぶっしつ
pollutant hữu cơ