Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 汝矣島純福音教会
福音教会 ふくいんきょうかい
Nhà thờ phúc âm
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
教会音楽 きょうかいおんがく
nhạc nhà thờ
純音 じゅんおん
âm thuần ( âm thanh với dạng sóng hình sin)
福音 ふくいん
tin lành; phúc âm
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.