Các từ liên quan tới 江南区 (ソウル特別市)
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別区 とくべつく
sự trông nom đặc biệt
特別市 とくべつし
thành phố đặc biệt
特別行政区 とくべつぎょうせいく
đặc khu hành chính.
特別経済区 とくべつけいざいく
đặc khu kinh tế.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
特別 とくべつ
đặc biệt