Các từ liên quan tới 江口寿史の爆発ディナーショー
人口爆発 じんこうばくはつ
Bùng nổ dân số.+ Tên gọi tỷ lệ tăng trưởng ngày một lớn hơn của dân số thế giới, đặc biệt ở các nước đang phát triển.
ディナーショー ディナー・ショー
dinner show
爆発 ばくはつ
sự bộc phát; vụ nổ lớn
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
爆発管 ばくはつかん
ngòi nổ, kíp
爆発物 ばくはつぶつ
chất nổ.
爆発的 ばくはつてき
khủng khiếp.
爆発音 ばくはつおん
âm thanh của một vụ nổ