Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 江名町
町名 ちょうめい
tên phố.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
市区町村名 しくちょうそんめい
tên làng, thị trấn, quận huyện, thành phố
江 こう え
vịnh nhỏ.
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
江頭 こうとう
riverbank (esp. the Yangtze River)