Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 江尻正員
正員 せいいん
thành viên; thành viên bình thường; thành viên tích cực
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正社員 せいしゃいん
Nhân viên chính thức
正会員 せいかいいん
thành viên bình thường
正教員 せいきょういん
giáo viên bình thường; cấp phép giáo viên
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
非正社員 ひせいしゃいん
nhân viên thử việc, nhân viên chưa chính thức
矯正職員 きょうせいしょくいん
correctional officer, corrections officer