Các từ liên quan tới 江戸川区自然動物園
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
江戸川 えどがわ
Dòng sông edo.
自然公園 しぜんこうえん
công viên tự nhiên
動物園 どうぶつえん
vườn bách thú.sở thú
江戸 えど
Ê-đô (tên cũ của Tokyo)
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
ガラスど ガラス戸
cửa kính