Các từ liên quan tới 江戸相撲宝暦13年10月場所
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
宝暦 ほうれき ほうりゃく
thời Houreki (27/10/1751-2/6/1764)
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
暦月 れきげつ
tháng
年末相場 ねんまつそうば
giá cả thị trường cuối năm