Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 江浙等処行中書省
中書省 ちゅうしょしょう
Secretariat (Tang-dynasty China)
浙江財閥 せっこうざいばつ
Tập đoàn tài chính Chiết Giang (ở Trung Quốc)
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
帰省等 きせいとう
Về quê hoặc....
此処等 ここら こことう
quanh đây, gần đây
中等 ちゅうとう
hạng trung, hạng vừa
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
尚書省 しょうしょしょう
Department of State Affairs (Tang-dynasty China)