Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
疏注 そちゅう
ghi chú; bình luận; nhận xét; chú thích
上疏 じょうそ
Sớ tâu vua
弁疏 べんそ
tha lỗi; sự biện hộ; sự phòng thủ
注疏 ちゅうそ
sự ghi chú chi tiết
註疏 ちゅうそ
chân cột, chân tường
疏水 そすい
kênh, sông đào, ống
影 かげ
bóng dáng