Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 江端里沙
平沙万里 へいさばんり
vast stretch of desert, vast expanse of sandy plain
沙 しゃ さ
one hundred-millionth
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi
里 さと り
lý
沙丘 いさごおか
đổ cát ngọn đồi; đổ cát cồn cát
沙汰 さた
Chỉ dẫn; mệnh lệnh; chỉ thị; tin tức; tin đồn; trạng thái; hành động; hành vi; sự kiện; tin đồn
沙魚 はぜ
cá bống
沙門 しゃもん さもん
nhà sư lang thang