Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平沙万里 へいさばんり
Sa mạc mênh mông
沙 しゃ さ
một phần trăm triệu
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi
里 さと り
lý
沙弥 しゃみ さみ さや
người tập sự tín đồ phật giáo
沙丘 いさごおか
đổ cát ngọn đồi; đổ cát cồn cát
沙魚 はぜ
cá bống
沙門 しゃもん さもん
nhà sư lang thang