Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
裕度 ゆうど ひろしたび
sự chịu đựng điện
余裕 よゆう
phần dư; phần thừa ra
裕福 ゆうふく
giàu có; phong phú; dư dật
富裕 ふゆう
dư dật
籠
rổ
籠 かご
giỏ; cái giỏ; cái lồng
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào