Các từ liên quan tới 江蘇省 (汪兆銘政権)
政権 せいけん
binh quyền
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
政治省 せいじしょう
bộ chính trị.
郵政省 ゆうせいしょう
Sở bưu chính viễn thông
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
汪々 おうおう
wide and deep (of a body of water), voluminous