Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
江 こう え
vịnh nhỏ.
鋳工 ちゅうこう
thợ đúc.
再鋳 さいちゅう さいい
đúc lại
鋳鋼 ちゅうこう
thép được đúc
鋳物 いもの
đồ đúc; sản phẩm đúc
鋳型 いがた
khuôn đúc; khuôn.
鋳る いる
đúc